Các từ liên quan tới 山田正彦 (実業家)
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.