Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田泰造
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
泰山 たいざん
núi lớn; mt taishan (trung quốc)
泰山木 たいさんぼく タイサンボク
cây hoa mộc lan, cây ngọc lan tây
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
泰山北斗 たいざんほくと
một uy quyền lớn
泰山鳴動 たいざんめいどう
bỏ công ra nhiều nhận lại chẳng được bao nhiêu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước