Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田洋次
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
山葵田 わさびでん
Ruộng trồng wasabi (thường nằm ở vùng núi có nguồn nước suối trong lành.)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋種山牛蒡 ようしゅやまごぼう ヨウシュヤマゴボウ
cây thương lục Mỹ