Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
山焼け やまやけ
đám cháy trên rừng núi; đốt rẫy
山焼き やまやき
đốt (nương rẫy) trên núi
焼け山 やけやま
đốt cháy núi; núi lửa im lìm