Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
山川 やまがわ さんせん やまかわ
sông núi; phong cảnh thiên nhiên