Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鉱山学 こうざんがく
ngành khai thác mỏ
鉱山 こうざん
mỏ
鉱山労働者 こうざんろうどうしゃ
công nhân mỏ
鉱山業 こうざんぎょう
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace