Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田純精
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng