Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田英世
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace
抜山蓋世 ばつざんがいせい
great strength and energy (of a mighty hero), Herculean strength and vitality
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)