抜山蓋世
ばつざんがいせい「BẠT SAN CÁI THẾ」
☆ Danh từ
Great strength and energy (of a mighty hero), Herculean strength and vitality

抜山蓋世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜山蓋世
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một