Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田麻莉奈
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
山葵田 わさびでん
Ruộng trồng wasabi (thường nằm ở vùng núi có nguồn nước suối trong lành.)