山男
やまおとこ「SAN NAM」
☆ Danh từ
Người đàn ông sống trên núi; thợ rừng, tiều phu; người thích leo núi; quái vật sống trong núi thẳm

Từ trái nghĩa của 山男
山男 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男山 おとこやま
rugged mountain (of the more rugged mountain of a pair of mountains)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
毒男 どくお
kẻ thất bại, kẻ lập dị