男山
おとこやま「NAM SAN」
☆ Danh từ
Núi đực (ngọn núi gồ ghề hơn của một cặp núi)
この
地域
には、なだらかな
女山
と
対照的
に
険
しい
男山
がそびえ
立
っています。
Ở khu vực này, núi đực cao sừng sững và hiểm trở, đối lập với núi cái thoai thoải.
☆ Proper noun
Rượu Otokoyama (tên một loại rượu từ Asahikawa, Hokkaido)
北海道
の
旭川
を
訪
れたら、
本場
の
男山
を
味
わってみるのがおすすめです。
Khi ghé thăm Asahikawa, Hokkaido, bạn nên thử thưởng thức rượu Otokoyama chính gốc.

男山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男山
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
山男 やまおとこ
người đàn ông sống trên núi; thợ rừng, tiều phu; người thích leo núi; quái vật sống trong núi thẳm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
男の中の男 おとこのなかのおとこ
đàn ông nhất trong những người đàn ông; đàn ông chân chính
男姿 おとこすがた
ngoại hình của người đàn ông
ダメ男 ダメおとこ だめおとこ
kẻ xấu, đồ tồi