Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
山畑 やまはた
mountain field, mountain farmland
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora