Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
山盛り やまもり
một đống
食べ盛り たべざかり
đang ăn ngon miệng, đang lúc ăn khoẻ
盛り沢山 もりだくさん
nhiều, thay đổi
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
開山堂 かいさんどう
hội trường trong một ngôi chùa Phật giáo thờ hình ảnh của người sáng lập ngọn núi