Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
食道癌 しょくどうがん
ung thư thực quản
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
学生食堂 がくせいしょくどう
nhà ăn cho học sinh
食堂用テーブル しょくどうようテーブル
bàn ăn