Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食堂車
しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
「THỰC ĐƯỜNG XA」
Đăng nhập để xem giải thích