Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山県有朋意見書
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意見書 いけんしょ
Bản kiến nghị
有意 ゆうい
ý nghĩa, sự quan trọng, sự đáng chú ý
県有 けんゆう
sở hữu của huyện
意見 いけん
kiến
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora