Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山科薫
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
薫 くん
mùi thơm,mùi dễ chịu,mùi hương
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
薫蒸 くんじょう
sự hun khói
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
薫製 くんせい
món (thịt, cá...) xông khói