Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
司直 しちょく
xét đoán; tư pháp; sự quản trị (của) công lý; uy quyền tư pháp
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
脇 わき
hông
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn
脇戸 わきど
đứng bên cái cửa