Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山菜掘り
掘り合う 掘り合う
khắc vào
山菜 さんさい
rau dại ở núi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
深山嫁菜 みやまよめな
Miyamayomena savateri
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết