Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地熱発電 ちねつはつでん じねつはつでん
geothermal (mà) sức mạnh điện phát sinh
発電所 はつでんしょ
trạm phát điện; nhà máy điện
山葵 わさび ワサビ
cây rau sơn quì, rau wasabi của Nhật
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace
沢山 たくさん だくさん
đủ; nhiều
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy