Các từ liên quan tới 山都中島東インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
東都 とうと
vốn phương đông; yedo; edo; tokyo
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh