Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山陰薬品
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
山陰 さんいん
vùng Sanin gồm 2 tỉnh: Shimane và Tottori nằm ở phía tây đảo Honshu
薬品 やくひん
dược phẩm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
薬品臭 やくひんくさ
mùi thuốc
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
ジェネリック薬品 ジェネリックやく ひん
thuốc generic (thuốc có cùng dược chất, hàm lượng, dạng bào chế với biệt dược gốc và thường được sử dụng thay thế biệt dược gốc)