Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陽線 よーせん
nến tăng
山陽 さんよう
phía nam ủng hộ (của) một núi; khu sanyo
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
陽極線 ようきょくせん
cực dương tia ra