Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
治山ダム ちさんダム
đập chống xói lở
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山鳥茸 やまどりたけ ヤマドリタケ
nấm thông
ダム
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm