Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
山道 やまみち さんどう せんどう
con đường trên núi
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.