Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本知高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.