Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本義政
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
本義 ほんぎ
thật có nghĩa; nằm ở dưới nguyên lý
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
談義本 だんぎぼん
Dangibon (một thể loại văn học tiền hiện đại của Nhật Bản)