Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田春夫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
春田打ち はるたうち
lễ tái hiện canh tác lúa (nghi lễ truyền thống vào dịp Tết Nguyên Đán để cầu mong một mùa màng bội thu)
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò