Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
有功章 ゆうこうしょう ゆうこうあきら
huy chương cho tài trí
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
癖の有る文章 くせのあるぶんしょう
kiểu cư xử
章 しょう
chương; hồi (sách)