Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田理知
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
理知 りち
lý trí
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
理知的 りちてき
Suy nghĩ và hành động bình tĩnh bằng lý trí
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.