Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野郎 やろう
kẻ bất lương.
野次 やじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
野次る やじる ヤジる
Nhạo báng, chế giễu hành động, lời nói của người khác...
野次馬 やじうま
người thích tò mò; người ưa sự ồn ào
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.