Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩下大輝
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
榴輝岩 りゅうきがん
Eclogit (đá biến chất hình thành khi đá hỏa sinh mafic chịu áp suất cao)
ズボンした ズボン下
quần đùi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
輝石安山岩 きせきあんざんがん
pyroxene andesite (loại đá núi lửa phổ biến nhất được tìm thấy ở Nhật Bản)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.