Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩倉流泳法
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
泳法 えいほう
cách bơi; phương pháp bơi
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流紋岩 りゅうもんがん
rhyolite (một loại đá magma phun trào có thành phần axit)
岩流圏 がんりゅうけん
Astheno quyển (asthenosphere) là phần giữa thạch quyển (tấm) và tầng trung lưu trong lớp phủ của Trái đất được phân loại theo tính chất cơ học
溶岩流 ようがんりゅう
dung nham chảy