Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩内克己
克己 こっき
khắc kỵ
克己心 こっきしん
tinh thần hy sinh quên mình
克己精進 こっきしょうじん
tự kiểm soát và áp dụng chặt chẽ
己に克つ おのれにかつ
chiến thắng bản thân, vượt lên chính mình
克己復礼 こっきふくれい
khắc kỷ phục lễ (học thuyết nho giáo)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
己に克ち礼に復る おのれにかちれいにかえる
Hành động với sự kiềm chế và tuân thủ các cách thức nghi thức