Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
記名 きめい
chữ ký; ghi tên; ký tên; đăng ký
記法名 きほうめい
tên ký hiệu
記名株 きめいかぶ
đăng ký kho
記述名 きじゅつめい
tên mô tả
無記名 むきめい
Việc không viết tên mình
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch