Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩名雅記
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
記名 きめい
chữ ký; ghi tên; ký tên; đăng ký
記法名 きほうめい
tên ký hiệu
記述名 きじゅつめい
tên mô tả
無記名 むきめい
Việc không viết tên mình
記名株 きめいかぶ
đăng ký kho
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.