Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩城力也
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá