Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
宮部岩魚 みやべいわな ミヤベイワナ
Miyabe charr (Salvelinus malma miyabei)
宮 みや きゅう
đền thờ
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
子宮 しきゅう
bào
宮居 みやい
miếu thờ; lâu đài đế quốc