Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩屋 (伊丹市)
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩屋 いわや
hang động
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).