Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩崎豊弥
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥陀 みだ
Phật A Di Đà
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥縫 びほう わたるぬい
Tạm thời giải quyết những thất bại và thiếu sót