Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩崎隆治
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm