Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
衣手 ころもで
tay áo
手薄 てうす
sự thiếu thốn (nhân lực); thiếu thốn; thiếu; ít
薄手 うすで
(của) mỏng làm; ánh sáng; mỏng ra; cạn; coi thường vết thương
舞手 まいて
vũ công