Các từ liên quan tới 岩木山百沢土石流災害
土砂災害 どしゃさいがい
thảm họa sạt lở đất
土石流 どせきりゅう
hiện tượng đất chuồi
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
百害 ひゃくがい
Thiệt hại lớn.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
輝石安山岩 きせきあんざんがん
pyroxene andesite (loại đá núi lửa phổ biến nhất được tìm thấy ở Nhật Bản)
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp