百害
ひゃくがい「BÁCH HẠI」
☆ Danh từ
Thiệt hại lớn.

百害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百害
百害あって一利なし ひゃくがいあっていちりなし
Trăm cái hại không có một cái lợi (làm mà không có lợi lộc gì); lợi bất cập hại
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
害 がい
hại; cái hại