Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
松脂岩 しょうしがん
đá núi lửa
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
岩垂杜松 いわだれねず イワダレネズ
giống cây bách xù rủ Nhật Bản
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
松 まつ マツ
cây thông.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.