Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
大殿 おとど おおとの
minister (of government), noble
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大仏殿 だいぶつでん
daibutsuden
大極殿 だいごくでん たいきょくでん
đại điện (sảnh lớn) trong lâu đài
大殿筋 だいでんきん
cơ mông lớn
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê