Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田琉聖
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
đá da trời, màu xanh da trời
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu (tên gọi trước đây của Okinawa)
琉歌 りゅうか
Ryuka (thể loại ca dao ngắn của Okinawa, thường có dạng 8-8-8-6 âm tiết)
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu