Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田規久男
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá