Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田陽葵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山葵田 わさびでん
Ruộng trồng wasabi (thường nằm ở vùng núi có nguồn nước suối trong lành.)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
戎葵 じゅうき えびすまもる
cây thục quỳ, hoa thục quỳ