Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦菜 にがな ニガナ
rau diếp đắng lá răng (loài thực vật có răng trong họ Cúc)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét